Có 2 kết quả:
惩戒 chéng jiè ㄔㄥˊ ㄐㄧㄝˋ • 懲戒 chéng jiè ㄔㄥˊ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline
(2) reprimand
(2) reprimand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỷ luật, khiển trách, quở trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline
(2) reprimand
(2) reprimand
Bình luận 0